Một số thuật ngữ chuyên ngành đồng hồ đeo tay
Theo thời gian, kỹ thuật chế tác ngày càng đạt đến mức cao hơn cả về công nghệ và thẩm mỹ. Có rất nhiều thuật ngữ cơ bản về đồng hồ mà chúng ta cần biết để sử dụng tốt hơn chiếc đồng hồ đeo tay của mình, và biết được những đặc điểm chức năng khác nhau của từng dòng riêng biệt. Một số thuật ngữ dưới đây bạn sẽ gặp hầu như trong bất kỳ quyển sách hướng dẫn sử dụng của các hãng:
Antimagnetic Watches ( Đồng hồ phản từ ) đồng hồ không chịu ảnh hưởng hoặc ít chịu ảnh hưởng của từ trường.
Annual Calendar (Lịch năm) Một đồng hồ cho biết thứ, ngày, tháng, và 24 giờ, tự động điều chỉnh cho các tháng ngắn và dài. Chỉ cần lại lịch một năm một lần, từ cuối tháng 2 đến mùng 1 tháng 3. (Tháng 2 bình thường 28 ngày; cứ 4 năm thì có 1 năm nhuận, tháng 2 có 29 ngày).
Aperture (Cửa sổ) là một cửa sổ được đặt trong mặt của đồng hồ, để hiển thị một chức năng. Chức năng thường được hiển thị là ngày dương lịch, các ngày trong tuần hoặc trong tháng
Astronomical Watch (Đồng hồ thiên văn) Một loại đồng hồ cho biết thời gian dựa vào mặt trời, mặt trăng và các vì sao, ví dụ như phương trình thời gian, tuần trăng, thời gian theo thiên văn, kim đồng hồ mặt trời, thời gian mặt trời mọc, mặt trời lặn, hoàng đới, và đĩa sao
Automatic Watch (Đồng hồ tự động) Đồng hồ được lên dây cót nhờ chuyển động cánh tay của người đeo. Dựa trên nguyên tắc lực hút của trái đất, một rôto xoay và truyền năng lượng của nó cho lò xo qua một cơ chế thích hợp. Điều này có nghĩa là đồng hồ không cần nạp lại năng lượng bằng tay và, không giống một đồng hồ thạch anh, nó không cần sử dụng pin. Hệ thống này do nhà phát minh người Thuỵ Sĩ Abraham-Louis Perrelet phát minh ra vào thế kỷ 18.
Altimeter: Chức năng đo độ cao bằng cách đo những thay đổi trong áp suất khí quyển. Altimeter là một tính năng rất phổ biến trong dòng đồng hồ dành cho phi công / người leo núi
Analog: Nói về cách hiển thị thời gian với mặt số và kim, đây là cách truyền thống
Analog Chronograph: Loại đồng hồ có chức năng bấm giờ hiển thị cả thời gian và chức năng bấm giờ theo dạng analog. Đồng hồ quartz với chức năng analog chronograph thường hiển thị hai đơn vị: 1/10 giây và 1/100 giây trên các mặt nhỏ/phụ
Analog Digital: Loại đồng hồ này có cả mặt số và kim và một màn hình số. Hai màn hình này thường hoạt động độc lập với nhau
ATM: viết tắt 1 đơn vị của áp suất khí quyển. Đồng hồ sử dụng đơn vị này để biểu thị khả năng chống nước
Balance Wheel (Bánh răng cân bằng) Một bộ phận có dạng bánh răng trong đồng hồ xoay luân phiên theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Nó được nối với cơ cấu truyền động bánh răng của đồng hồ và được thiết kế để làm chuyển động của cơ cấu truyền động bánh răng càng đồng bộ càng tốt. Bộ phận này còn được gọi là bánh răng cân bằng.
Bezel (Ổ chân kính) là một vòng đệm gắn vào mặt đồng hồ
Bi-directional rotating bezel: vòng bezel có thể xoay theo cả hai chiều: thuận và ngược với chiều kim đồng hồ
Bracelet (Dây đeo) Một đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo
Case: Vỏ ngoài của đồng hồ. Với đồng hồ dành cho nam, case thường có đường kính từ 35mm trở lên, đồng hồ nữ thì case có đường kính từ 34 mm hoặc nhỏ hơn
Case back: nắp lưng/đáy của vỏ đồng hồ. Cho phép mở ra để can thiệp vào bộ máy bên trong của đồng hồ.
Calibre (Kích cỡ) Ban đầu được sử dụng để chỉ kích cỡ của một chuyển động ở đồng hồ, nhưng hiện nay thuật ngữ này dùng để chỉ một loại chuyển động (kích cỡ của phái nam, kích cỡ tự động, v.v.). Khi một số kích cỡ đi kèm với dấu hiệu của nhà sản xuất, nó làm cả dấu chỉ xuất xứ của đồng hồ.
Carat (Cara) 1 cara = 1/24 lượng vàng nguyên chất trong một hợp kim vàng. Một hợp kim vàng 18 cara chứa 18/24 vàng nguyên chất = 75% hàm lượng vàng nguyên chất.
Chronograph: Là loại đồng hồ có chức năng bấm giờ để đo khoảng thời gian.
Chronometer (Đồng hồ đo bấm giờ) Là loại đồng hồ có độ chính xác cao, được kiểm tra chất lượng bởi COSC (Controle Officiel Suisse des Chronometres) của Thuỵ Sĩ.
Complication (Đa chức năng) Là bất kỳ chức năng nào của đồng hồ ngoài chức năng hiển thị giờ, phút, và giây. Đồng hồ đa chức năng được chia thành ba loại:
– Đồng hồ có thêm một hoặc một số chức năng định thời (những đồng hồ hiển thị giây độc lập hoặc giây nhảy, đồng hồ ghi phút hoặc kim đồng hồ quay ngược)
– Đồng hồ báo chuông (nhắc phút)
– Đồng hồ với những số chỉ thiên văn (lịch vạn niên, tuần trăng, phương trình thời gian).
Loại đồng hồ kết hợp các cơ chế của cả ba loại, nó được gọi là Đại Đa năng (Grand Complication).
Crown: Là nút vặn ở bên cạnh để điều chỉnh ngày và giờ. Một số dòng cơ còn có thêm chức năng lên dây cót cho đồng hồ cơ
Crystal: Là mặt kính của đồng hồ. Thường được phủ một lớp chống sước được phủ lên bề mặt. Nó thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể sapphire tổng hợp.
Date Display (Hiển thị ngày) Hiển thị ngày trên mặt số đồng hồ. Trong những đồng hồ cơ, các đĩa tròn và thanh được sử dụng cho mục đích này. Chúng được nối với cơ chế chuyển động nhờ những bánh răng truyền động
Day/Date Watch (Đồng hồ thứ/ngày) Đồng hồ không chỉ cho biết ngày mà còn cho biết các thứ trong tuần.
Dial (Mặt số) “Mặt” đồng hồ. Nó có thể được mạ bạc, tiện bằng máy, chạm khắc, tráng men, mạ vàng, sơn bóng, hoặc nạm đá quý.
Digital (Đồng hồ kĩ thuật số) Bất cứ đồng hồ cho biết thời gian bằng số thay cho kim đồng hồ. Con số hiện lên qua một LCD (màn hình tinh thể lỏng) cho biết một số chỉ thời gian liên tục, hoặc qua một LED (điốt phát sáng), cho biết thời gian ngay lúc cách ấn nút.
Dual Timer (Đồng hồ kép) Chức năng này cho phép người dùng xem giờ ở hai múi giờ cùng một lúc. Màn hình hiển thị có thể có hai mặt số, hoặc một mặt số chính và một mặt số analog hoặc digital nhỏ.
Dive watch: Là loại đồng hồ lặn phục vụ cho mục đích lặn (biển). Những chiếc đồng hồ lặn bắt buộc phải vượt qua được tiêu chuẩn của tổ chức tiêu chuẩn quốc tế (International Standardization Organization – ISO) quy định, và phải có khả năng chịu nước ở áp suất 20 ATM (200 mét/660 feet).
Escapement Wheel (Bánh răng thoát) Bánh răng thoát và cần đầy là các thành phần chính của một con ngựa. Đó là bánh răng truyền động cuối cùng.
Frequency (Tần số) Xác định số lần dao động mỗi giây. Tần số thường được ký hiệu bằng chữ viết tắt là Hz (Hertz). Tần số càng cao, đồng hồ càng chính xác.
Gasket: Gioăng. Là phần được đặt ở các nút bấm, nắp lưng/đáy và mặt để tăng khả năng chịu nước của đồng hồ.
GMT Viết tắt của Greenwich Mean Time (Giờ chuẩn theo múi giờ Greenwich). Thuật ngữ GMT đôi khi cũng được sử dụng để mô tả một loại đồng hồ cho biết thời gian đồng hồ của nhiều múi giờ khác nhau trên thế giới.
Gold Plating (Mạ vàng) Lớp vàng được mạ bằng điện, độ dày của nó được tính theo micron. ( một phần triệu của lm)
Hand (Kim đồng hồ) Kim chỉ thời gian thường được làm bằng một miếng kim loại nhẹ, mỏng. Nó chuyển động vòng quanh, hoặc trên một mặt số hoặc thang chia độ. Đồng hồ thường có ba kim để chỉ giờ, phút và giây
Handwinder (Đồng hồ lên dây cót bằng tay) Một đồng hồ có dây cót được lên hằng ngày nhờ một núm lên dây cót.
Horology Ngành khoa học nghiên cứu phép đo thời gian, bao gồm cả nghệ thuật thiết kế và chế tạo đồng hồ.
Luminous Hands (Kim dạ quang) Kim đồng hồ được làm theo dạng có khe hở được phủ một lớp phát quang để đọc được đồng hồ trong bóng tối.
Lugs: Phần tai trên vỏ đồng hồ để lắp dây.
Mineral Crystal (Mặt kính khoáng chất) Mặt kính đồng hồ chính hãng thường phẳng và được làm từ khoáng chất. Mặt kính khoáng chất được làm cứng sau khi đánh bóng và vì thế không dễ bị xước như các mặt đồng hồ nhựa.
Moon Phase (Tuần trăng) Sự diễn tiến của những thay đổi quan sát được về sự xuất hiện của mặt trăng trong suốt quỹ đạo của nó quanh trái đất (trăng non, trăng lưỡi liềm, bán nguyệt, trăng tròn, trăng xế).
Movement (Cơ chế chuyển động) “Động cơ” của đồng hồ, một lắp ráp chứa những thành tố và cơ chế chính của đồng hồ: cơ chế lên dây cót và đặt giờ, dây cót, cơ chế truyền động, con ngựa, các bộ phận điều chỉnh.
Military time/24-hour time: Nhiều đồng hồ có thêm một mặt analog/digital phụ để đếm giờ theo định dạng 24h. Nói cách khác thì định dạng 24h cũng được hiểu như là Military time.
Perpetual Calendar (Lịch vạn niên) Một loại lịch phức tạp chỉ ngày, tháng, điều chỉnh cho các tháng khác nhau và năm nhuận.
Power reserve: Chỉ việc năng lượng dự trữ.
Pulsimeter: Là chức năng có trong những loại đồng hồ thể thao tiên tiến để đo nhịp tim của người đeo.
Platinum (Bạch kim) Một kim loại quý, hiếm rất nặng, màu trắng bạc, không bị ăn mòn và dễ uốn. Giá của nó cao hơn vàng, nên chỉ được sử dụng cho những đồ trang sức tinh xảo, nhưng ở dạng hợp kim bạch kim.
Rotor (Bộ quay) Một bộ phận không cân bằng hình bán trụ bên trong một đồng hồ đeo tay tự động lên dây. Nó dao động với những chuyển động của người đeo để lên dây cót đồng hồ qua một hệ thống các bánh răng và bánh cóc.
Rotating bezel: Kiểu vòng bezel có thể xoay và đặt các vị trí khác nhau trên mặt đồng hồ. Có chức năng để tính toán/đo đạc. Thường có hai loại: xoay hai chiều và xoay một chiều.
Screw-down crown: loại nút vặn (giống như vặn ốc), khác với loại nút kéo và ấn. Loại này giúp cho đồng hồ có khả năng chịu nước cao hơn.
Shock Absorber (Bộ giảm sóc) Bệ đỡ đàn hồi trong đồng hồ, nhằm hấp thụ toàn bộ xóc tác động lên trục cân bằng và nhờ đó bảo vệ các trục tinh vi của nó không bị hư hoại.
Shock resistance: Thuật ngữ đề cập đến độ bền của vỏ đồng hồ, khả năng bảo vệ máy và những vấn đề khác. Để được xem là chống sốc, đồng hồ phải không bị làm sao khi đánh rơi từ độ cao 3 feet (0.9144m) xuống nền gỗ, hoặc chịu một tác động có lực tương đương.
Solar-powered watch: Đồng hồ quartz sử dụng năng lượng mặt trời (có tấm pin mặt trời trên bề mặt) để sạc pin.
Split Second Chronograph (Đồng hồ chia giây) Một đồng hồ có hai kim giây xoay cùng nhau, còn được gọi là Rattrapante hay Doppelchrono. Một kim của nó (chạy ngược) có thể được dừng lại độc lập để ghi một thời gian trung gian và sau đó có thể được điều chỉnh để theo kịp kim còn lại.
Stainless Steel (Thép không gỉ) Thép bền chống ăn mòn nhiều loại, nhưng luôn chứa một hàm lượng crôm cao. Thép chống rỉ có cả năng chống ăn mòn cao do axít hữu cơ, axít khoáng chất yếu, và sự ôxi hoá của bầu khí quyển gây ra.
Stop Watch (Đồng hồ bấm giờ) Đồng hồ được sử dụng để đo các khoảng thời gian. Khi việc này được thực hiện, thời gian được hiển thị mất đi một phần hoặc toàn bộ cho đến khi các kim đồng hồ được đặt lại.
Subdial (Mặt số phụ) Một mặt số nhỏ thứ hai được sử dụng cho một số mục đích, ví dụ như theo dõi phút hoặc giờ trôi qua trên một đồng hồ hoặc chỉ ngày tháng.
Sweep hand: là kim giây trên đồng hồ tự động, còn được gọi là sweep second hand, di chuyển khá êm ái. (chắc để phân biệt với kim giây trên đồng hồ quartz di chuyển nhát dừng)
Tachometer (Tachymeter) (Đồng hồ đo tốc độ (Tốc kế)) Dụng cụ dùng để đo tốc độ. Trong ngành đồng hồ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một đồng hồ bấm giờ hoặc đồng hồ ghi thời gian với một mặt số được chia độ trên đó tốc độ có thể được đọc ra bằng km/h hoặc một đơn vị nào đó khác(xem phần đồng hồ bấm giờ).
Tourbillon (Cuốn xoay) Thiết bị được phát minh để loại bỏ các sai số về tốc độ ở những vị trí dọc. Nó có một kết cấu chịu tải hoặc một khung để mang tất cả các bộ phận của con ngựa, với con lắc ở giữa. Trục răng con ngựa xoay quanh bánh răng cố định thứ tư. Vỏ đồng hồ xoay một vòng mỗi phút, vì thế thủ tiêu các sai số tốc độ tại những vị trí dọc.
Triple Complication (Đồng hồ ba chức năng) Một bộ điểm phút định kỳ kết hợp với một lịch vạn niên và bộ ghi thời gian trong một đồng hồ duy nhất.
Unidirectional rotating bezel: vòng bezel chỉ quay theo một chiều.
Water resistance: Thuật ngữ chỉ khả năng chịu nước, ngăn độ ẩm thâm nhập vào trong vỏ và làm hỏng máy. Gioăng cao su, nylon hoặc Teflon được dùng ở nắp lưng, mặt kính, nút vặn… là những điểm quan trọng. Khả năng chịu nước được kiểm tra theo đơn vị áp suất ATM. Mỗi ATM biểu thị áp lực 10 m nước tĩnh. Rất nhiều đồng hồ sử dụng thuật ngữ "water-resistant" mà không bổ sung thêm thông tin đầy đủ. Chúng ta có thể hiểu chính xác là khả năng chịu nước ở 1 ATM, chỉ chịu được nước ở mức nhỏ và không nên để ngập nước. Một chiếc đồng hồ được đánh giá chịu nước là 10 ATM, tức là khả năng chịu được áp suất nước đến 100m; 20 ATM là khả năng chịu nước đến 200 m. Những thông số này thường được ghi rất chi tiết ở các dòng đồng hồ lặn.
World time dial: Ám chỉ một vòng bezel hoặc trên mép ngoài của mặt số để cho phép người xem biết giờ trên nhiều múi giờ. Mỗi múi giờ liệt kê một thành phố chính.
Đồng hồ Hưng Thịnh – Showroom Bán lẻ đồng hồ chính hãng – Giá tốt
Thực hiện: V. N (Nguồn sưu tầm)